HILUX 2.4E 4×2 AT MLM

HILUX 2.4E 4×2 AT MLM

852.000.000

THÔNG SỐ XE:

  • Công suất: 110(147)/3400
  • Dung tích bình nhiên liệu: 80
  • Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km): 6
  • Tiêu chuẩn khí thải: euro 4

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0903 381 588
  • Zalo: 0903 381 588
Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

NGOẠI THẤT

Mạnh mẽ và cá tính

NỘI THẤT

Không gian nội thất sang trọng

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

vận hành

AN TOÀN

* Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không thông báo trước.

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
5330 x 1855 x 1815
Kích thước Chiều dài cơ sở mm
3085
Khoang chở hàng mm x mm x mm
1525 x 1540 x 480
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm
1540 / 1550
Khoảng sáng gầm xe mm
310
Góc thoát (Trước/ sau) Độ
31/26
Bán kính vòng quay tối thiểu m
6,2
Trọng lượng không tải kg
2000
Trọng lượng toàn tải kg
2810
Động cơ Loại động cơ
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên
Dung tích công tác cc
2393
Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút
110(147)/3400
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
400/1600-2000
Dung tích bình nhiên liệu L
80
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Chế độ lái
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau
Hộp số
Sàn 6 cấp
Hệ thống treo Trước
Độc lập tay đòn kép
Sau
Nhíp lá
Vành & Lốp xe Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
265/65R17
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Tang trống
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen, phản xạ đa chiều
Đèn chiếu xa
Halogen, phản xạ đa chiều
Đèn chiếu sáng ban ngày
Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
Chỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Cụm đèn sau
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Mạ Crôm
Gạt mưa gián đoạn
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Dạng cột
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Chắn bùn trước & sau
Có ( Trước/sau)
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái
3 chấu
Chất liệu
urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Trợ lực lái
Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày/đêm
Ốp trang trí nội thất
Không
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Ghế trước Loại ghế
Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh cơ 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh cơ 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Tích hợp khay để cốc
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
Chỉnh cơ
Cửa gió sau
Không
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường
Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Chức năng mở cửa thông minh
Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái)
Chức năng sấy kính sau
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống điều khiển ổn định khi kéo móc
Không
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không
Camera lùi
Không
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Không
Túi khí rèm
Không
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm (4 vị trí) , 2 điểm 1 vị trí
Cột lái tự đổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
AN NINH
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không

0903 381 588