HIACE ĐỘNG CƠ DẦU
1.176.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
NGOẠI THẤT
Rộng rãi tiện nghi
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
VẬN HÀNH
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Mã động cơ |
|
|
Loại động cơ |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Đường kính x Hành trình (mm) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Gạt mưa | Sau |
|
|
Chức năng sấy kính sau |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Điều chỉnh |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
||
Hàng ghế thứ bốn |
|
||
Hàng ghế thứ năm |
|
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Hàng ghế sau thứ nhất |
|
||
Hàng ghế sau thứ hai |
|
||
Cột lái tự đổ |
|