ALPHARD LUXURY
4.370.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
NGOẠI THẤT
Dấu ấn thượng lưu
NỘI THẤT
Phong thái thượng lưu
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
VẬN HÀNH
AN TOÀN
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Loại xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
|
|
Trợ lực tay lái |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp (L/100km) |
|
|
Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cánh hướng gió sau |
|
||
Ốp hướng gió bên hông |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Sưởi vô lăng |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió |
|
||
Ốp trang trí nội thất | Ốp cửa |
|
|
Ốp bảng điều khiển trung tâm |
|
||
Hộp đựng găng tay |
|
||
Gạt tàn thuốc | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tay nắm cần sang số |
|
||
Hộp đựng đồ phía sau |
|
||
Đèn đọc sách | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Đèn trang trí trần xe |
|
||
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào |
|
||
Tấm che nắng | Ghế lái |
|
|
Ghế phụ |
|
||
Bật lửa |
|
||
Mành che nắng |
|
||
Tay vịn |
|
||
Đèn báo cửa đóng chưa chặt |
|
||
Báo quên chìa khóa |
|
||
Báo quên tắt điện |
|
||
Hộc đựng cốc | Hàng ghế trước |
|
|
Hàng ghế thứ 2 |
|
||
Hàng ghế thứ 3 |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
|
Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
||
Màn hình |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống giải trí hàng ghế sau |
|
||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
|
Sau |
|
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Loại ghế |
|
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Túi đựng đồ sau lưng ghế |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2 |
|
||
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
||
Tựa tay hàng ghế thứ ba |
|
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Chức năng mở cửa thông minh |
|
||
Khởi động từ xa |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Phanh tay điện tử |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
||
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu |
|
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn |
|
||
Hệ thống kiểm soát điểm mù |
|
||
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
||
Hệ thống đèn pha tự động thông minh |
|
||
Hệ thống cảnh báo trước va chạm |
|
||
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường |
|
||
Khóa an toàn cho trẻ |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
||
Hệ thống đỗ xe tự động |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Trước |
|
|
Hàng ghế sau thứ nhất |
|
||
Hàng ghế sau thứ hai |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|