Mô tả
NGOẠI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
-
Đầu xe
Phần đầu xe tạo ấn tượng bởi diện mạo tươi mới, trẻ trung với thiết kế dạng tổ ong cùng những chi tiết mạ crôm nổi bật.
-
-
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.
-
-
Mâm xe
Mâm xe với thiết kế đa chấu kết hợp với nan hoa kép thể hiện sự sang trọng và thể thao.
NỘI THẤT
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
-
-
Ghế lái
Ghế ngồi bọc da cho tất cả phiên bản & có thể chỉnh điện lên đến 10 hướng.
-
-
Hộc đựng đồ
Không gian hộc đựng đồ rộng rãi và tiện lợi.
-
-
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Hàng ghế sau được trang bị tựa tay mang đến sự thoải mái cho hành khách phía sau, đồng thời trên tựa tay còn trang bị khay đựng cốc/chai nước đầy tiện dụng.
-
-
Tay lái
Được thiết kế 3 chấu bọc da mạ bạc, tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ đắc lực cho chủ sở hữu khi lái xe.
-
-
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin 12.3” mang đến khả năng hiển thị rõ nét & đồng hồ tốc độ có thể chuyển từ loại kim vật lý sang loại hiển thị số.
-
-
Hộp đựng đồ tiện lợi
Hộp đựng đồ 1 ngăn nằm ngay tựa tay của hàng ghế trước đầy tiện dụng.
-
-
Màn hình giải trí
Việc giải trí được tối ưu hóa với màn hình thông tin giải trí 9 kết nối với điện thoại thông minh không dây.
-
-
Điều hòa
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập mang lại tiện nghi hàng đầu cho hành khách và tiếng ồn thấp.
VẬN HÀNH
-
-
Hộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
-
-
TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
-
-
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
-
-
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.
-
-
Công nghệ Hybrid
Công nghệ tiên tiến với các lợi ích vượt trội: Tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, Giảm phát thải, Cảm giác lái hứng khởi, Yên tĩnh tuyệt đối.
AN TOÀN
-
-
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe xác định vật cản, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển thao tác phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp (được trang bị 6 cảm biến trên phiên bản V & HEV, 2 cảm biến ở phiên bản G).
-
-
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.
-
-
Túi khí
7 túi khí được trang bị cho cả 3 phiên bản trong đó có túi khí đầu gối bảo vệ tối ưu giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.
-
-
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống này giúp báo hiệu có phương tiện sắp di chuyển đến từ phía sau, hỗ trợ người lái lùi xe an toàn.
-
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu. Người lái sẽ được thông báo nếu có xe khác đang ở trong hoặc chuẩn bị tiến vào điểm mù, giúp cải thiện những hạn chế trong phạm vi quan sát của gương chiếu hậu.
-
-
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệthống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xeđi ngược chiều, xe đi phía trước, và tự động trở về chế độ chiếu xa khi không còn xeđi ngược chiều và xe phía trước.
-
-
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏilàn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợlái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
-
-
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trướccùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước. Đồng thời tự động điềuchỉnh tốc độ để đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
-
-
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Là hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT COROLLA ALTIS 1.8HEV
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Kiểu dáng
Xuất xứ
Nhiên liệu
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4630x1780x1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
149 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1430 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1830 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
43 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị |
4.3 |
Ngoài đô thị |
4.6 |
Kết hợp |
4.5 |
Động cơ xăng
Loại động cơ |
2ZR-FXE |
Số xy lanh |
4 |
Dung tích xy lanh (cc) |
1798 |
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) |
(72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
142/3600 |
Ắc quy Hybrid
Hệ thống treo
Trước |
MacPherson với thanh cân bằng |
Sau |
Tay đòn kép |
Truyền lực
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Hộp số |
Số tự động vô cấp |
Các chế độ lái |
3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện |
Hệ thống lái
NGOẠI THẤT
Phanh
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần |
BI -LED |
Đèn chiếu xa |
BI -LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có |
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao |
LED |
Gạt mưa
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau |
Có |
Ăng ten
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện |
Có |
Chức năng gập điện |
Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
Có |
Đèn sương mù
NỘI THẤT
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ |
Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco |
Không |
Đèn báo hệ thống Hybrid |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
12.3" TFT |
Tay lái
Loại tay lái |
3 chấu |
Chất liệu |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có |
Điều chỉnh |
Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong |
Chống chói tự động |
GHẾ
Ghế sau
Ghế sau |
Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Ghế trước
Chất liệu |
Da |
Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế hành khách trước
Ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng |
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình |
Cảm ứng 9" |
Số loa |
6 |
Cổng kết nối USB |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh |
Có(Không dây) |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
Có |
Các tiện nghi
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái |
Có |
Phanh tay điện tử |
Có |
Giữ phanh tự động |
Có |
Khóa cửa điện |
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau |
Có |
Góc trước |
Có |
Góc sau |
Có |
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
Điều khiển hành trình chủ động |
Có |
Đèn chiếu xa tự động |
Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) |
Có |
Các tính năng an toàn chủ động khác
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
Camera lùi |
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
Có |
Túi khí bên hông phía trước |
Có |
Túi khí rèm |
Có |
Túi khí đầu gối người lái |
Có |
Dây đai an toàn