HIACE ĐỘNG CƠ DẦU

HIACE ĐỘNG CƠ DẦU

1.176.000.000

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0903 381 588
  • Zalo: 0903 381 588

Danh mục: ,
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

NGOẠI THẤT

Rộng rãi tiện nghi

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

VẬN HÀNH

Động cơ diesel 1KD-FTV cho sức mạnh vượt trội, khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ turbo gia tăng công sức momen xoắn cực đại 300 / 1200 – 2400 (N.m / rpm) , đặc biệt trong phạm vi tốc độ thấp đến trung bình

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
5380 x 1880 x 2285
Khoảng sáng gầm xe (mm)
180
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.2
Trọng lượng không tải (kg)
2095-2155
Trọng lượng toàn tải (kg)
3300
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Động cơ Mã động cơ
1 KD-FTV
Loại động cơ
4 xylanh, 16 van, Cam kép, Phun dầu điện tử, Nén khí nạp / 4-cylinders, 16 valves, DOHC, Commonrail, Turbocharger
Dung tích xy lanh (cc)
2982
Hệ thống nhiên liệu
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)
Loại nhiên liệu
Dầu/Diesel
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
100 (142)/3400
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
300/1200-2400
Đường kính x Hành trình (mm)
96.0 x 103
Hệ thống truyền động
Cầu sau / 4x2 Rear wheel drive
Hộp số
Số sàn 5 cấp/ Manual 5-speed
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép/Double wishbone
Sau
Nhíp lá/Leaf spring
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Thủy lực / Hidraulic
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành & lốp xe Loại vành
Thép có chụp mâm / Steel Wheel with cover
Lốp dự phòng
195R15
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt 15"/15'' ventilated disc
Sau
Tang trống/Drum
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Gạt mưa Sau
Có / With
Chức năng sấy kính sau
Có/With
Tay lái Loại tay lái
4 Chấu, Urethane / 4-spoke, Urethane
Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng / Manual tilt
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Đồng hồ cơ học / Analog
Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
4
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Hệ thống điều hòa Trước
Chỉnh tay, cửa gió từng hàng ghế / Manual, air vens for all seat row
Chất liệu bọc ghế
Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Trượt ngả lưng ghế (Người lái) /Slide Recline
Điều chỉnh ghế hành khách
Ngả/Recline
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ bốn
Ngả lưng ghế (semi) /Semi recline (semi)
Hàng ghế thứ năm
Gấp sang 2 bên/Space up
Khóa cửa điện
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, 1 chạm lên/xuống (Người lái) / With, Auto up-down (Drive seat)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Dây đai an toàn Trước
Có/With
Hàng ghế sau thứ nhất
Có/With
Hàng ghế sau thứ hai
Có/With
Cột lái tự đổ
Có/With

0903 381 588