INNOVA 2.0E

INNOVA 2.0E

755.000.000

THÔNG SỐ XE:

  • Công suất: 102 / 5600
  • Dung tích bình nhiên liệu: 55
  • Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km): 9
  • Tiêu chuẩn khí thải: euro 4

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0903 381 588
  • Zalo: 0903 381 588
Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

NGOẠI THẤT

Sang trọng – Vững chãi

NỘI THẤT

Sang trọng – Đẳng cấp

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

VẬN HÀNH

AN TOÀN

* Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh tham khảo, giá có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không thông báo trước.

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
4735 x 1830 x 1795
Kích thước Chiều dài cơ sở mm
2750
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm
1540 x 1540
Khoảng sáng gầm xe mm
178
Góc thoát (Trước/ sau) Độ
21/25
Bán kính vòng quay tối thiểu m
5,4
Trọng lượng không tải kg
1695-1700
Trọng lượng toàn tải kg
2330
Động cơ Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Dung tích công tác cc
1998
Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút
102 / 5600
Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
183 / 4000
Dung tích bình nhiên liệu L
55
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hộp số
Số tay 5 cấp
Hệ thống treo Trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
Sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Vành & Lốp xe Loại vành
Mâm đúc
Kích thước lốp
205/65R16
Phanh Trước
Đĩa thông gió
Sau
Tang trống
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa chiều
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu
Chỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không
Cụm đèn sau
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Không
Tích hợp đèn báo rẽ
Mạ Crôm
Không
Cánh hướng gió cản sau
Cánh hướng gió cản trước
Cánh hướng gió khoang hành lý
Gạt mưa gián đoạn
Gián đoạn
Ăng ten
Dạng vây cá
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
NỘI THẤT
Tay lái Loại tay lái
4 chấu, urethane, mạ bạc
Chất liệu
Urethane
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng
Trợ lực lái
Thủy lực
Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày & đêm
Ốp trang trí nội thất
Không
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất
Cụm đồng hồ và bảng táplô Loại đồng hồ
Analog
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Không
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình đơn sắc
Chất liệu bọc ghế
Nỉ thường
Ghế trước Loại ghế
Loại thường
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Không
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió các hàng ghế
Cửa gió sau
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường
Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Đầu đọc thẻ
Không
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không
Cổng kết nối HDMI
Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
Chức năng mở cửa thông minh
Không
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có, một chạm, chống kẹt (phía cửa lái)
Chế độ vận hành
Chế độ Eco và chế độ Power
Chức năng sấy kính sau
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử
Không
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Không
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp
Không
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không
Sau
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí bên hông phía trước
Không
Túi khí rèm
Không
Túi khí đầu gối người lái
Dây đai an toàn
3 điểm (8 vị trí)
Cột lái tự đổ
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
AN NINH
Hệ thống báo động
Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không
0903 381 588