INNOVA CROSS

INNOVA CROSS

810.000.000

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

  • Hotline: 0903 381 588
  • Zalo: 0903 381 588
Danh mục: ,
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

  • You've just added this product to the cart:

    INNOVA CROSS HEV

    0 out of 5

    INNOVA CROSS HEV

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    • Hotline: 0903 381 588
    • Zalo: 0903 381 588
    990.000.000
  • You've just added this product to the cart:

    INNOVA CROSS

    0 out of 5

    INNOVA CROSS

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    • Hotline: 0903 381 588
    • Zalo: 0903 381 588
    810.000.000

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

AN TOÀN

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT INNOVA CROSS

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 8

Kiểu dáng

Kiểu dáng Đa dụng

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Indonesia

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm)

Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4755 x 1845 x 1790

Khoảng sáng gầm xe (mm)

Khoảng sáng gầm xe (mm) 170

Chiều dài cơ sở (mm)

Chiều dài cơ sở (mm) 2850

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 5,67

Dung tích bình nhiên liệu (L)

Dung tích bình nhiên liệu (L) 52

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Động cơ

Loại động cơ Động cơ M20A-FKS
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1987
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút) 128 (172)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 205/4500-4900
Số xy lanh 4

Các chế độ lái

Các chế độ lái Tiết kiệm nhiên liệu/Bình thường

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước

Hộp số

Hộp số Số tự động vô cấp

Hệ thống treo (Trước/Sau)

Hệ thống treo (Trước/Sau) Mc Pherson/Torsion Beam

Vành & lốp xe

Vành & lốp xe 215/60R17

Phanh (Trước/Sau)

Phanh (Trước/Sau) Đĩa/Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 6,3
Kết hợp 7,2
Trong đô thị 8,7

Dung tích xy lanh

Dung tích xy lanh 1987 cc

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED

Đèn sương mù

Đèn sương mù LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng

Gạt mưa

Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau Có (Gián đoạn)

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

NỘI THẤT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng
Lẫy chuyển số

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Màn hình hiển thị đa thông tin

Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7 inch

GHẾ

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu bọc ghế Da

Ghế trước

Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Gập 60:40
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50
Tựa tay hàng ghế hai

TIỆN ÍCH

Hệ thống điều hòa

Hệ thống điều hòa Tự động

Cửa gió sau

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10.1 inch
Số loa 6
Kết nối điện thoại thông minh không dây

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ điều chỉnh điện Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa

Cốp điều khiển điện

Cốp điều khiển điện

Ga tự động

Ga tự động

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)

Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)

Camera toàn cảnh (PVM)

Camera toàn cảnh (PVM)

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 8

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước
Túi khí rèm
Túi khí bên hông phía trước
0903 381 588