LAND CRUSER
4.286.000.000₫
- Mô tả
- THÔNG SỐ
- Ảnh thực tế
Mô tả
NGOẠI THẤT
Đẳng cấp vượt tầm
NỘI THẤT
Sang trọng – Tiện nghi
TÍNH NĂNG
Tính năng nổi bật
VẬN HÀNH
AN TOÀN
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Đèn sương mù |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
|
Số loa |
|
||
MP3/WMA |
|
||
AM/FM |
|
||
Màn hình |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
||
Hệ thống điều khiển ga tự động |
|
||
Hệ thống thích nghi địa hình |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
||
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
|
||
Camera 360 độ |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|